Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダークサイド ダーク・サイド
mặt tối
プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
牢 ろう
prison, jail, gaol
石牢 いしろう
nhà tù đá
牢乎 ろうこ
chắc chắn, vững chắc