Các từ liên quan tới 影牢II -Dark illusion-
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
牢 ろう
prison, jail, gaol
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
石牢 いしろう
nhà tù đá
牢乎 ろうこ
chắc chắn, vững chắc