Kết quả tra cứu 影絵
Các từ liên quan tới 影絵
影絵
かげえ
「ẢNH HỘI」
☆ Danh từ
◆ Bóng của bức tranh; bóng của người hay vật
影絵芝居
Kịch bóng
手
で
影絵
を
作
る
Tạo hình bóng bằng tay .

Đăng nhập để xem giải thích
かげえ
「ẢNH HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích