彷彿
ほうふつ「BÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Gần gũi giống với
Close resemblance

Bảng chia động từ của 彷彿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彷彿する/ほうふつする |
Quá khứ (た) | 彷彿した |
Phủ định (未然) | 彷彿しない |
Lịch sự (丁寧) | 彷彿します |
te (て) | 彷彿して |
Khả năng (可能) | 彷彿できる |
Thụ động (受身) | 彷彿される |
Sai khiến (使役) | 彷彿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彷彿すられる |
Điều kiện (条件) | 彷彿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彷彿しろ |
Ý chí (意向) | 彷彿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彷彿するな |
彷彿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彷彿
水天彷彿 すいてんほうふつ
từ chỉ hiện tượng ranh giới giữa đường chân trời và và mặt biển không phân biệt rõ
彷徊 ほうかい
lang thang
彷徨 ほうこう
đi lang thang; đi dạo chơi; dạo chơi; dao động; sự biến đổi
彷徨う さまよう
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
彷徨く うろつく ウロつく
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn