彷徨う
さまよう「BÀNG HOÀNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
ジャングル
をさまよう
Đi loanh quanh trong rừng

Bảng chia động từ của 彷徨う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彷徨う/さまようう |
Quá khứ (た) | 彷徨った |
Phủ định (未然) | 彷徨わない |
Lịch sự (丁寧) | 彷徨います |
te (て) | 彷徨って |
Khả năng (可能) | 彷徨える |
Thụ động (受身) | 彷徨われる |
Sai khiến (使役) | 彷徨わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彷徨う |
Điều kiện (条件) | 彷徨えば |
Mệnh lệnh (命令) | 彷徨え |
Ý chí (意向) | 彷徨おう |
Cấm chỉ(禁止) | 彷徨うな |
彷徨う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彷徨う
彷徨 ほうこう
đi lang thang; đi dạo chơi; dạo chơi; dao động; sự biến đổi
彷徨く うろつく ウロつく
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
彷徊 ほうかい
lang thang
彷彿 ほうふつ
gần gũi giống với
水天彷彿 すいてんほうふつ
từ chỉ hiện tượng ranh giới giữa đường chân trời và và mặt biển không phân biệt rõ
erm, hurm
công trình xây dựng lớn
không; ờ; à; ối giời; trời