役する
えきする「DỊCH」
☆ Tha động từ
Đóng vai trò

役する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役する
使役する しえき
thuê làm; bắt làm.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役立てる やくだてる
giúp ích; có tác dụng
役割を演じする やくわりをえんじする
đóng trò.
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役を勤める やくをつとめる
đảm nhận vai trò; giữ vai trò
役に就ける やくにつける
nâng đỡ ai, đề bạt ai làm ở vị trí nào đó
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật