使役する しえき
thuê làm; bắt làm.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役立てる やくだてる
giúp ích; có tác dụng
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役に就ける やくにつける
nâng đỡ ai, đề bạt ai làm ở vị trí nào đó
役を勤める やくをつとめる
đảm nhận vai trò; giữ vai trò
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm