Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役身折酬
役員報酬 やくいんほうしゅう
tiền thù lao hoặc tiền trả công cho viên chức, giám đốc công ty
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
酬い むくい
trở lại; sự đền bù
応酬 おうしゅう
đáp trả; trả lời; hồi đáp
貴酬 きしゅう
trả lời (thư từ)
献酬 けんしゅう
trao đổi (của) mục đích những cúp
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương