役員報酬
やくいんほうしゅう「DỊCH VIÊN BÁO THÙ」
☆ Danh từ
Tiền thù lao hoặc tiền trả công cho viên chức, giám đốc công ty

役員報酬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役員報酬
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
役員 やくいん
viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị.
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán
成功報酬 せいこうほうしゅう
tiền thưởng khi đạt thành tựu