Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼岸花 ひがんばな ヒガンバナ
Hoa bỉ ngạn
彼の岸 かのきし
nirvana
彼岸 ひがん
cõi bồng lai; niết bàn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
彼岸会 ひがんえ
những dịch vụ tín đồ phật giáo trong tuần đường phân điểm
彼岸桜 ひがんざくら ヒガンザクラ
hoa anh đào nở sớm (khoảng dịp xuân phân)
彼岸潮 ひがんじお
equinoctial tide, equinoctial spring tide