Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 待ちきれなくて…
待ち切れない まちきれない
đợi nôn nóng cho
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちくたびれる まちくたびれる
chán đợi, chờ đợi mệt mỏi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
代待ち だいまち
đợi thay cho một người khác