Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人待ち顔 ひとまちがお
khuôn mặt ngóng chờ; khuôn mặt chờ đợi
待ち まち
đợi; thời gian đợi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê