Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち人
まちびと
người được chờ
人待ち顔 ひとまちがお
khuôn mặt ngóng chờ; khuôn mặt chờ đợi
待ち まち
đợi; thời gian đợi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マメな人 マメな人
người tinh tế
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
「ĐÃI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích