Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
律する
りっする
to judge (on the basis of)
調律する ちょうりつする
lên dây.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
新律 しんりつ
luật mới
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
他律 たりつ
sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần
厳律 げんりつ
Pháp luật nghiêm khắc.
「LUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích