律動
りつどう「LUẬT ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhịp điệu, sự nhịp nhàng

Từ đồng nghĩa của 律動
noun
Bảng chia động từ của 律動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 律動する/りつどうする |
Quá khứ (た) | 律動した |
Phủ định (未然) | 律動しない |
Lịch sự (丁寧) | 律動します |
te (て) | 律動して |
Khả năng (可能) | 律動できる |
Thụ động (受身) | 律動される |
Sai khiến (使役) | 律動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 律動すられる |
Điều kiện (条件) | 律動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 律動しろ |
Ý chí (意向) | 律動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 律動するな |
律動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律動
律動的 りつどうてき
nhịp nhàng
自律動作 じりつどうさ
hoạt động tự trị
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc