格式
かくしき きゃくしき「CÁCH THỨC」
☆ Danh từ
Kiểu cách.

Từ đồng nghĩa của 格式
noun
格式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格式
律令格式 りつりょうきゃくしき りつりょうかくしき
bộ luật
格式張る かくしきばる
chú trọng tới hình thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
半格 はんかく
en quad