律文
りつぶん「LUẬT VĂN」
☆ Danh từ
Thơ; bài thơ; câu thơ

律文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律文
不文律 ふぶんりつ
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn.
成文律 せいぶんりつ
pháp luật viết hoặc theo luật
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.