Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
律法
りっぽう りつほう
pháp luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
法律 ほうりつ
đạo luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
法律上 ほうりつじょう
Về phương diện pháp lý
法律家 ほうりつか
luật gia.
「LUẬT PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích