後れる
おくれる「HẬU」
☆ Động từ nhóm 2
Đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn.

Từ đồng nghĩa của 後れる
verb
Từ trái nghĩa của 後れる
Bảng chia động từ của 後れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後れる/おくれるる |
Quá khứ (た) | 後れた |
Phủ định (未然) | 後れない |
Lịch sự (丁寧) | 後れます |
te (て) | 後れて |
Khả năng (可能) | 後れられる |
Thụ động (受身) | 後れられる |
Sai khiến (使役) | 後れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後れられる |
Điều kiện (条件) | 後れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後れいろ |
Ý chí (意向) | 後れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後れるな |
後れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後れる
逃げ後れる にげおくれる
Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát.
立ち後れる たちおくれる
bắt đầu chậm; tụt hậu
死に後れる しにおくれる
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
然る後 しかるのち
sau khi làm thì
後後 のちのち
Tương lai xa.
後れ おくれ
tình trạng lạc hậu; đi chậm chạp; sự thất bại; sự thất bại
後に倒れる ごにたおれる
ngã về phía sau; đổ về phía sau
後れを取る おくれをとる
để được đập; để được đánh thắng