後に倒れる
ごにたおれる
Ngã về phía sau; đổ về phía sau

後に倒れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後に倒れる
後ろに倒れる うしろにたおれる
ngã về phía sau
後ろ様に倒れる うしろざまにたおれる うしろさまにたおれる
Ngã ngửa
死に後れる しにおくれる
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
凶弾に倒れる きょうだんにたおれる
to be shot to death by an assassin
後れる おくれる
đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn.
後後に あとあとに
làm về sau
後にする あとにする
bỏ lại phía sau