Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後任人事 こうにんじんじ
appointment of successor
後任 こうにん
người kế nhiệm; người thay thế
マメな人 マメな人
người tinh tế
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
後人 こうじん
Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau.
人後 じんご
đứng sau người khác; vị trí thấp hơn người khác
友人となる ゆうじんとなる
làm bạn.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập