後任 こうにん
người kế nhiệm; người thay thế
後任となる人 こうにんとなるひと
người thay thế; người kế nhiệm.
事後従犯人 じごじゅうはんにん
accessory after the fact
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
後人 こうじん
Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau.
人後 じんご
đứng sau người khác; vị trí thấp hơn người khác