Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後十字靭帯
後十字靱帯 ごじゅーじじんたい
dây chằng chéo sau
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
前十字靱帯 ぜんじゅうじじんたい
ACL
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự