Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後後 のちのち
Tương lai xa.
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
周面 しゅうめん
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm