Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周
しゅう ぐるり
vùng xung quanh
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
周面 しゅうめん
周忌 しゅうき
kỷ niệm ngày mất
周密 しゅうみつ
cẩn thận, tỉ lỉ
分周 ぶんしゅう
bộ phận
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
周航 しゅうこう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
「CHU」
Đăng nhập để xem giải thích