後天
こうてん こうてんてき「HẬU THIÊN」
☆ Danh từ
Cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
後天性欠陥
Khuyết điểm có sau
後天性因子
Yếu tố có sau
後天性
の
近視
Chứng cận thị phát sinh sau

Từ trái nghĩa của 後天
後天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後天
後天的 こうてんてき
sau; đến sau; chậm chân; đứng sau
後天性 こうてんせい
thu nhận; hậu nghiệm
表皮水疱症-後天性 ひょうひすいほうしょう-こうてんせい
bệnh da bóng nước
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch (những sự giúp đỡ)
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
Hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS, HIV)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau