Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表皮水疱症-後天性
ひょうひすいほうしょう-こうてんせい
bệnh da bóng nước
表皮水疱症-単純型 ひょうひすいほうしょう-たんじゅんがた
ly thượng bì bóng nước
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
線状IgA水疱性皮膚症 せんじょうIgAすいほうせいひふしょう
bệnh iga bọng nước thành dải
表皮水疱症-栄養障害型 ひょうひすいほうしょう-えいようしょうがいがた
bong biểu bì bọng nước loạn dưỡng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
後天性 こうてんせい
thu nhận; hậu nghiệm
水疱 すいほう
một vết bỏng rộp
Đăng nhập để xem giải thích