Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後山
あとやま
pusher (in a mine)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
「HẬU SAN」
Đăng nhập để xem giải thích