後座
ござ あとざ こうざ「HẬU TỌA」
☆ Danh từ
Rear part of a noh stage

後座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
後部座席 こうぶざせき
phía sau (sau) ngồi
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời