心筋形成術
しんきんけいせいじゅつ
Phẫu thuật tạo hình cơ tim
心筋形成術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心筋形成術
筋形成 すじけいせい
phát triển cơ
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
心臓弁形成術 しんぞうべんけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình van tim
肛門挙筋形成術 こうもんきょきんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh cơ nâng hậu môn
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm