Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後期三畳紀
三畳紀 さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
二畳紀 にじょうき
Permian period
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
日本後紀 にほんこうき
Nihon Kouki (third of the six classical Japanese history texts)