後期
こうき「HẬU KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
新生代後期
Thời kỳ sau Thời đại tân sinh
ウイルス感染後期
Thời kỳ sau nhiễm virus
妊娠後期
10
日間
Mười ngày thời kỳ sau khi sinh .

Từ trái nghĩa của 後期
後期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後期
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後期エンドソーム こうきエンドソーム
late endosome
発情後期 はつじょうこうき
thời kỳ hậu động dục
平安後期 へいあんこうき
thời kỳ heian muộn
後期印象派 こうきいんしょうは
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
細胞分裂後期 さいぼうぶんれつこうき
giai đoạn sau của chu kì tế bào
後期中等教育 こうきちゅうとうきょういく
giáo dục phổ thông
後期高齢者医療制度 こうきこうれいしゃいりょうせいど
chế độ bảo hiểm dành cho người già thời kỳ sau