Các từ liên quan tới 後期高齢者医療広域連合
後期高齢者医療制度 こうきこうれいしゃいりょうせいど
chế độ bảo hiểm dành cho người già thời kỳ sau
高齢者歯科医療 こうれいしゃしかいりょう
chăm sóc răng miệng cho người cao tuổi
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
統合医療 とうごういりょう
y tế tích hợp
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.