Kết quả tra cứu 程
Các từ liên quan tới 程
程
ほど
「TRÌNH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Bằng
今年
の
冬
は
去年
ほどは
雪
が
降
らなかった。
Mùa đông năm nay, tuyết không rơi nhiều bằng năm ngoái.
◆ Đến mức
私
はどれほどあなたを
愛
しているかわからないの?
Anh có biết em yêu anh đến nhường nào không ?
◆ Khoảng
新入社員
を500
名程採用
します。
Chúng tôi sẽ tuyển khoảng 500 nhân viên mới.
◆ Mức độ
身
の
程
をわきまえろ。
Hãy biết thân phận của mình. .

Đăng nhập để xem giải thích