Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤三知
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
後知恵 あとぢえ こうちえ
thước ngắm
三知土 みちど
sàn bê tông
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
下種の後知恵 げすのあとぢえ
khôn ngoan muộn màng (sau khi sự việc kết thúc mới tỏ ra hiểu biết và bình phẩm)
後後 のちのち
Tương lai xa.