Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
典 のり てん
bộ luật
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
後後 のちのち
Tương lai xa.
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
仏典 ぶってん
phật kinh.