Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
後後 のちのち
Tương lai xa.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara