Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完了後 かんりょうご
sau khi hoàn thành
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
完 かん
The End, Finis
夫 おっと
chồng
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
後後 のちのち
Tương lai xa.