Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤洋央紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
日本後紀 にほんこうき
Nihon Kouki (third of the six classical Japanese history texts)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
続日本後紀 しょくにほんこうき
Shoku Nihon Kouki (fourth of the six classical Japanese history texts)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương