Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤紀一
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
日本後紀 にほんこうき
Nihon Kouki (third of the six classical Japanese history texts)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
続日本後紀 しょくにほんこうき
Shoku Nihon Kouki (fourth of the six classical Japanese history texts)