Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤証厳
厳密認証 げんみつにんしょう
xác thực chặt chẽ
後退的論証 こうたいてきろんしょう
regressive probation
厳 げん
strict, stern
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
証文の出し後れ しょうもんのだしおくれ
đã quá muộn để đưa ra lời xin lỗi
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng