Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
後後 のちのち
Tương lai xa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
達 たち だち ダチ
những
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng