Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
藤の花 ふじのはな
Hoa Tử Đằng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.