Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
香香 こうこう
dầm giấm những rau
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
後後 のちのち
Tương lai xa.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)