Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裔 えい こはな
hậu duệ, dòng dõi
苗裔 びょうえい
Con cháu.
胤裔 いんえい
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
末裔 まつえい ばつえい
những con cháu
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời