Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗裔
びょうえい
Con cháu.
裔 えい こはな
hậu duệ, dòng dõi
後裔 こうえい
con cháu; người nối dõi
胤裔 いんえい
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
末裔 まつえい ばつえい
những con cháu
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
「MIÊU DUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích