後記
こうき「HẬU KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tái bút
この
後記述
するように
Như đã trình bày trong phần tái bút
訳者
による
後記
Dòng tái bút của người dịch .

Từ đồng nghĩa của 後記
noun
Từ trái nghĩa của 後記
Bảng chia động từ của 後記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後記する/こうきする |
Quá khứ (た) | 後記した |
Phủ định (未然) | 後記しない |
Lịch sự (丁寧) | 後記します |
te (て) | 後記して |
Khả năng (可能) | 後記できる |
Thụ động (受身) | 後記される |
Sai khiến (使役) | 後記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後記すられる |
Điều kiện (条件) | 後記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後記しろ |
Ý chí (意向) | 後記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後記するな |
後記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
後置表記法 こうちひょうきほう
biểu diễn hậu tố
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
記 き
ghi vào sử sách
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời