Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後難
こうなん
hậu quả, hệ quả
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
後後 のちのち
Tương lai xa.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
ご難 ごなん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
「HẬU NAN」
Đăng nhập để xem giải thích