Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後骨間神経
橈骨神経 とうこつしんけい
dây thần kinh quay
脛骨神経 けいこつしんけい
dây thần kinh hông kheo trong
尺骨神経 しゃっこつしんけい
dây thần kinh ulnar
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
肋間神経 ろっかんしんけい
dây thần kinh liên sườn
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.
坐骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thân kinh toạ·
肋間神経痛 ろっかんしんけいつう
chứng đau dây thần kinh giữa các xương sườn