Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後骨髄球
骨髄球 こつずいきゅう
tủy bào
骨髄芽球 こつずいがきゅう
tế bào myeloblast (tế bào tiền thân của bạch cầu hạt)
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương
骨髄腫 こつずいしゅ こつづいしゅ
u tủy xương
トリ骨髄芽球症ウイルス トリこつずいがきゅーしょーウイルス
virus gây bệnh myeloblastosis ở gia cầm