骨髄球
こつずいきゅう「CỐT TỦY CẦU」
☆ Danh từ
Tủy bào

骨髄球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨髄球
骨髄芽球 こつずいがきゅう
tế bào myeloblast (tế bào tiền thân của bạch cầu hạt)
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương
骨髄腫 こつずいしゅ こつづいしゅ
u tủy xương
トリ骨髄芽球症ウイルス トリこつずいがきゅーしょーウイルス
virus gây bệnh myeloblastosis ở gia cầm
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.