Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨髄球
こつずいきゅう
tủy bào
骨髄芽球 こつずいがきゅう
tế bào myeloblast (tế bào tiền thân của bạch cầu hạt)
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương
骨髄腫 こつずいしゅ こつづいしゅ
u tủy xương
トリ骨髄芽球症ウイルス トリこつずいがきゅーしょーウイルス
virus gây bệnh myeloblastosis ở gia cầm
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
「CỐT TỦY CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích