徐々に
じょじょに「TỪ」
☆ Trạng từ
Chầm chậm; thong thả từng chút một
この
暑
い
陽気
は、
今月
の
終
わりまでには
徐々
におさまるはずだ
Cái nóng này dần dần sẽ bớt vào cuối tháng. .

Từ đồng nghĩa của 徐々に
adverb
徐々に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徐々に
徐々 じょじょ じょ々
dần dần; đều đều; yên lặng; chậm chạp; sớm
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
徐ろに おもむろに じょろに
chầm chậm
徐徐 そろそろ
dần dần.
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
徐歩 じょほ
sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ.
徐脈 じょみゃく
tình trạng nhịp mạch giảm (dưới 60 nhịp / phút)